TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt dẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sinh ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sinh sôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sinh con

sinh con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đẻ con

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
sinh sản

sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh đẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh de

sinh de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sinh đẻ

sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: in den ~ n liegen sinh đẻ

tuần lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in den ~ n liegen sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sình

sình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sinh con

sinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh

 birth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to arise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to emerge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be born

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

breed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sinh con

 viviparous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viviparous

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sinh sản

erzeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh

gebären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entspuinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfädeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Welt bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

her- vorbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geburt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erschaffung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

existieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neigung haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gern haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich interessieren für.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sinh de

Niederkunft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sinh đẻ

Wochenbett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: in den ~ n liegen sinh đẻ

Woche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sinh con

gebaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sình

Sumpf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Morast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschwellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aufblähen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sinh con

genesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioethanol, Biodiesel, Biogas

ethanol sinh học, diesel sinh học, khí sinh học

Lebewesen pflanzen sich selbstständig fort.

Sinh vật sinh sản tiếp tục.

Lebewesen des mikrobiologischen Bereichs

Sinh vật trong vùng vi sinh

Deutlich größere eukaryotische Mikroorganismen findet man unter den Pilzen und Protisten.

Thuộc về các vi sinh vật nhân thật là nấm và sinh vật nguyên sinh.

Mikroorganismen sind Bakterien, Archaeen, Pilze, Protisten und die Viren.

Vi sinh vật là vi khuẩn, cổ khuẩn, nấm, sinh vật nguyên sinh và virus.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwillinge gebären

sinh đôi

die Frau gebärt ihr erstes Kind

người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng

ich wurde am 1

sie ist eines Knaben genesen

bà ấy vừa hạ sinh một bé trai.

er hatte viele Kinder erzeugt

ông ta có nhiều con.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Tür ins Schloß werfen

gõ cửa;

den Kopf in den Nácken werfen

ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis ~ bỏ tù;

Blicke werfen

đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung;

Kinder erzeugen đẻ

con, sinh cháu.

in den Woche n liegen [sein]

sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.

Từ điển toán học Anh-Việt

breed

sinh, sinh ra, sinh sôi

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

viviparous

đẻ con, sinh con

Sinh ra con non, con mẹ cung cấp thức ăn cho sự phát triển của phôi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh,sinh

to arise, to emerge, to be born

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebären /[go'be:ron] (st. V.; hat)/

sinh; đẻ (một đứa trẻ);

sinh đôi : Zwillinge gebären người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng : die Frau gebärt ihr erstes Kind : ich wurde am 1

jungen /(sw. V.; hat)/

(gia súc) sinh con (werfen);

genesen /[go'ne:zon] (st. V.; ist)/

(dichter ) sinh con (gebären);

bà ấy vừa hạ sinh một bé trai. : sie ist eines Knaben genesen

erzeugen /(sw. V.; hat)/

(veral tend) sinh sản; sinh đẻ; sinh con (zeu gen);

ông ta có nhiều con. : er hatte viele Kinder erzeugt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh

1) gebären vi, zur Welt bringen; erzeugen vt, erschaffen vt; her- vorbringen vt; entstehen vt; Geburt f; Erschaffung f; Entstehen n;

2) werden;

3) leben vi, existieren vi.

sinh

Neigung haben, gern haben; mögen; sich interessieren für.

sinh con

gebaren vt

sình

1) Sumpf m, Morast m; dát sình Sumpfboden m;

2) anschwellen vi, sich aufblähen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 birth, breed, generate, generating

sinh

 viviparous /y học/

sinh con

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederkommen /vi (s)/

đẻ, sinh, sinh

anheben /I vt/

bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh;

hecken /vt, vi/

1. ấp [trứng]; 2. đẻ, sinh, sinh đẻ, sinh nỏ.

entspuinen /vt/

bắt dẩu, khơi, gợi, gây, sinh, mỏ đầu;

brauen /I vt/

1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.

anfädeln /vt/

1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein

werfen /I vt/

1. ném, vút, liệng, quăng, quẳng, thâ, bỏ, buông, tung, lăng, phóng; die Tür ins Schloß werfen gõ cửa; den Kopf in den Nácken werfen ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis werfen bỏ tù; Blicke werfen đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung; Waren auf den Markt werfen tung hàng ra thị trường; bô... xuống, ném... xuông, đặt... xuống; j-n aus dem Sáttel - vứt ai từ yên xuống; 4. hắt (bóng, ánh sáng); vút bô, gạt bỏ (điều nghi ngờ); 5.: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt; die See wirft hohe Wellen biển động, biển nổi sóng; das Tuch wirft Falten khăn gắp thành nép; 6. đê, sinh (về động vật); II vi: mit Geld um sich (A) - vung tiền, xài tiền, tiêu pha, phung phí, vung phí tiền bạc; mit Zitaten um sich (A) lạm dụng đoạn trích dẫn;

Niederkunft /f =, -künfte/

sự, 10] sinh de, sinh nỏ, sinh, đẻ.

Wochenbett /n -(e)s, -en/

sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.

erzeugen /vt/

1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.

Woche /í =, -n/

1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.