Niederkunft /f =, -künfte/
sự, 10] sinh de, sinh nỏ, sinh, đẻ.
Wochenbett /n -(e)s, -en/
sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.
Fortpflanzung /f =, -en/
1. (vật lí) [sự] truyền lan; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản, sinh nỏ; 2. [sự] di truyền; Fortpflanzung
Entbindung /í =, -en/
1. [sự] giải thoát, cáchchúc, bãi chúc; (vật lý) [sự] tách, chiết, thoát; 2. [sự, kỳ] sinh đẻ, sinh nỏ; schmer-zlose - [sự] đẻ không đau.
gebären /vt/
sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.
Woche /í =, -n/
1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.