entbinden /(st. V.; hat)/
giải phóng;
giải thoát;
miễn trừ (befreien, dispensieren);
jmdn. von seinem Eid entbinden : giải thoát cho ai khỏi lời thề.
entbinden /(st. V.; hat)/
giúp ai sinh;
đỡ sinh;
hộ sinh;
eine Frau entbinden : đỡ cho một phụ nữ sinh con.
entbinden /(st. V.; hat)/
sinh đẻ;
hạ sinh;
sie hat zu Hause entbunden : bà ấy đã sinh con tại nhà.