exempt
Miễn trừ, chuẩn miễn
exonerate
Miễn tha, miễn trừ
exoneration
Miễn tha, miễn trừ
exemption
Miễn chuẩn, miễn trừ, giải trừ.
immunity
Khả năng chống bệnh, khả năng miễn dịch, miễn trừ, đặc miễn
remission
1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi
dispensation
1. Khoan miễn, đặc miễn, miễn trừ, đặc xá 2. Phân phối, phân dự, ban phát. 3. Quản lý, xử lý, xử trí, an bài, chi phối, thống trị. 4. Giáo qui, qui chế tôn giáo.< BR> ~ from the vows miễn chuẩn lời khấn, giải lời khấn.