Việt
buông tha
1. Xá miễn
khoan thứ
miễn trừ
khoan miễn
dung thứ
tha thứ
miễn thứ
giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội
miễn thứ tội lỗi
Anh
remission
1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi
- đg. Không giữ nữa mà để cho được tự do. Con thú dữ không buông tha mồi.