TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buông tha

buông tha

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Xá miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ tội lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

buông tha

remission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remission

1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi

Từ điển tiếng việt

buông tha

- đg. Không giữ nữa mà để cho được tự do. Con thú dữ không buông tha mồi.