TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tha thứ

tha thứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tha lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tha tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng cho dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định mức dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân xá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Xá miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông tha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ tội lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ. tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân xá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bảy đức tánh thánh thiện: 1 Theo Công Giáo La-mã: "Lòng trong sạch

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lòng từ thiện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

siêng năng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân từ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân đạo " 2 Theo Kinh Thánh : "Nhưng trái của Thánh Linh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ấy là lòng yêu thương

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự vui mừng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bình an

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhịn nhục

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiền lành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tín

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mềm mại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ"

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

tha thứ

 forgive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condonation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pardon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tha thứ

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachsicht üben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tolerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzeihung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw im Buch nachsehen

tra cứu cái gì theo sách; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. verzeihen

tha thứ cho ai vì điều gì

so etwas ist nicht zu verzeihen

chuyện như thế không tliễ tha thứ dược

ver zeihen Sie bitte!

xin thứ lỗi!

verzeihen Sie bitte die Störung,...

xin lỗi bà vì đã quấy rầy, bà có thề...

verzeihen Sie, können Sie mir sagen, wie spät es ist?

xin lỗi, ông có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

die Sache ist vergeben und vergessen

việc ấy đã được tha thứ và đã quèn rồi

vergib mir!

hãy tha lỗi cho tôi!

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

Bảy đức tánh thánh thiện: 1) Theo Công Giáo La-mã: " Lòng trong sạch, tiết độ, lòng từ thiện, siêng năng, tha thứ, nhân từ, nhân đạo " (chastity, temperance, charity, diligence, forgiveness, kindness, huminity) 2) Theo Kinh Thánh (Galati 5:22): " Nhưng (9) trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ"

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzeihen /vt (j-m)/

tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, xá tội.

Verzeihung /f =/

sự] tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tội.

beschönen /vt/

1. tô vẽ. tô điểm, thêu dệt; 2. [sự] tha thứ, thú lỗi.

nachsehen /I vt/

1. quan sát, kiểm tra; hôi thăm, thăm dò, hôi dò, dò la; etw im Buch nachsehen tra cứu cái gì theo sách; 2. (} -m) tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tồi; đói xử khoan dung vói ai; II vi (D) nhìn theo ai.

Vergebung /f =, -en/

1. [sự] phân phát, phân chia, phân phối; 2. [sự] tha thứ, tha lỗi, thú lối, xá tội, ân xá.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condonation

Tha thứ, bỏ qua

pardon

Tha thứ, ân xá

remission

1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzeihen /(st. V.; hat)/

tha thứ (vergeben);

tha thứ cho ai vì điều gì : jmdm. etw. verzeihen chuyện như thế không tliễ tha thứ dược : so etwas ist nicht zu verzeihen xin thứ lỗi! : ver zeihen Sie bitte! xin lỗi bà vì đã quấy rầy, bà có thề... : verzeihen Sie bitte die Störung, ... xin lỗi, ông có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không? : verzeihen Sie, können Sie mir sagen, wie spät es ist?

vergeben /(st. V.; hat)/

(geh ) tha thứ; tha tội; tha lỗi (verzeihen);

việc ấy đã được tha thứ và đã quèn rồi : die Sache ist vergeben und vergessen hãy tha lỗi cho tôi! : vergib mir!

tolerieren /[tole'ri:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tha thứ; khoan thứ; chịu đựng (Technik) cho dung sai; định mức dung sai;

erlassen /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha cho; miễn cho; miễn trừ; tha thứ; giảm (thuế);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tha thứ

1) verzeihen vt, vergeben vi;

2) Nachsicht üben.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forgive /xây dựng/

tha thứ