Việt
chịu dựng
chịu nhịn
nhịn
cho phép.
tha thứ
khoan thứ
chịu đựng cho dung sai
định mức dung sai
Đức
tolerieren
tolerieren /[tole'ri:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tha thứ; khoan thứ; chịu đựng (Technik) cho dung sai; định mức dung sai;
tolerieren /vt/
chịu dựng, chịu nhịn, nhịn, cho phép.