abstinieren /vi/
kiêng, nhịn, kiêng cữ, tiết ché, tự kiểm chế; ăn chay.
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon
verwinden II /vt/
chịu đựng, chịu, vượt qua, khắc phục, kìm, nén, nhịn, quên, lãng quên, bỏ quên; den Schmerz verwinden II chịu đựng đau đón.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.
tolerieren /vt/
chịu dựng, chịu nhịn, nhịn, cho phép.