TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự kiềm chế

tự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêng kị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tự kiềm chế

hinunterschlucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstention

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jeder Äußerung ent halten

không phát biểu gì, không có ý kiến

ich konnte mich des Lachens nicht enthalten

tôi không thể nin cười.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstention /f =, -en/

1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,

davonbleiben /vi (s)/

không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterschlucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) nuốt giận; tự kiềm chế (nỗi tức giận); cô' kìm; cô' nén;

enthalten /(st. V.; hat)/

nhịn; kiêng; kiêng cữ; tiết chế; tự kiềm chế; nén; nín;

không phát biểu gì, không có ý kiến : sich jeder Äußerung ent halten tôi không thể nin cười. : ich konnte mich des Lachens nicht enthalten