fahrenlassen /(tách được) vt/
từ chói, khưóc từ, đẩy... sang (đi); để sổng, để sẩy, bỏ lô, bỏ mắt, bỏ lỡ dịp.
weigern /vt (j-m)/
từ chối, khưóc từ, cự tuyệt;
Abstention /f =, -en/
1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,
Absprechung /f =, -en/
sự] tranh cãi. bác bỏ, bài bác, từ chối, khưóc từ, cự tuyệt.
Abweisung /f =, -en/
1. [sự] tà chối, khưóc từ, cự tuyệt; 2. (quân sự) [sự] tắn công, đánh lùi, đánh bật, chổng đỡ.
Rücktritt /m-(e)s,/
1. [sự] từ chức, rút lui, thoái chúc, cáo hồi, thoái vị; 2. [sự] từ chối, khưóc từ, thoái thác.
absagen /I vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, xóa bỏ, hủy; 2. tù chói, cự tuyệt, khưóc từ;
niederlegen /vt/
1. đặt, để; die Waffen niederlegen hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền); 3.khưóc từ, trút bỏ, từ bỏ; ein Amt niederlegen khưóc từ mọi trách nhiệm; die Arbeit niederlegen 1, ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.
unterlassen /vt/
bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.
versagen /I vt/
1. từ chối, khưóc tù, cự tuyệt, không đông ý, không chịu; sich nichts - không từ chối cái gi; 2. tưóc mất, không cho, mất; 3. húa, hứa hẹn; II vi 1. từ chói, cự tuyệt, khưóc từ, ngừng hoạt động (về động cơ), ngùng lại, bị hóc (về súng); 2. không căn cú; không làm được, không làm nổi; er versagt gängzlich nó hoàn toàn không làm nổi.