Việt
thoái vị
Từ chức
từ bỏ ngôi vua
-e
rút lui
thoái chúc
cáo hồi
từ chối
khưóc từ
thoái thác.
Anh
abdication
Đức
den Thron entsagen
auf den Thron verzichten
seinen Abschied nehmen
zurücktreten
Thronentsagung
Rücktritt
Thronentsagung /f =, -en/
sự] thoái vị, từ bỏ ngôi vua;
Rücktritt /m-(e)s,/
1. [sự] từ chức, rút lui, thoái chúc, cáo hồi, thoái vị; 2. [sự] từ chối, khưóc từ, thoái thác.
Từ chức, thoái vị
1) den Thron entsagen, auf den Thron verzichten;
2) seinen Abschied nehmen, zurücktreten vi.