TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái vị

thoái vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Từ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ ngôi vua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thoái vị

abdication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thoái vị

den Thron entsagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf den Thron verzichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seinen Abschied nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurücktreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Thronentsagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücktritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thronentsagung /f =, -en/

sự] thoái vị, từ bỏ ngôi vua;

Rücktritt /m-(e)s,/

1. [sự] từ chức, rút lui, thoái chúc, cáo hồi, thoái vị; 2. [sự] từ chối, khưóc từ, thoái thác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abdication

Từ chức, thoái vị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoái vị

1) den Thron entsagen, auf den Thron verzichten;

2) seinen Abschied nehmen, zurücktreten vi.