Việt
-e
từ chức
rút lui
thoái chúc
cáo hồi
thoái vị
từ chối
khưóc từ
thoái thác.
Đức
Rücktritt
Rücktritt /m-(e)s,/
1. [sự] từ chức, rút lui, thoái chúc, cáo hồi, thoái vị; 2. [sự] từ chối, khưóc từ, thoái thác.