negieren /(sw. V.; hat)/
phản đối;
từ chối;
abschlägig /[’apjle:gig] (Adj.) (Amtsspr.)/
bác bỏ;
từ chối (ablehnend, verweigernd);
không chấp thuận lời thỉnh cầu hay đề nghị của ai, bác bỏ một điều gì. : jmdn, etw., jmdm. etw. abschlägig bescheiden
entschlagen /sich (st. v’; hat) (geh.)/
từ chối;
từ bỏ;
entäußern
từ chối;
bác bỏ điều gì;
ausschlagen /(st V.)/
(hat) cự tuyệt;
bác bỏ;
từ chối (ablehnen, zurückweisen);
aufsagen /(sw. V.; hat)/
(geh ) từ chối;
hủy bỏ;
đoạn tuyệt;
verzichten /(sw. V.; hat)/
từ chối;
từ bỏ;
khước từ;
weigerlich /(Adj.) (selten)/
khước từ;
từ chối;
phản kháng (ablehnend, widerstrebend);
protestieren /(sw. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
bác bỏ;
verschmahen /(sw. V.; hat) (geh.)/
từ chối;
vứt bỏ;
hắt hủi;
begeben /(st. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
từ bỏ;
từ bỗ mọi ảnh hưỗng chính trị. : sich jedes politischen Einflusses begeben
abwehren /(sw. V.; hat)/
từ chối;
tránh xa;
cách ly (fern halten, verscheuchen);
chặn những người tò mò không cho đến gần. : Neugierige abweh- ren
abfallen /(st V.; ist)/
(bes Rel , Politik) từ bỏ;
từ chối;
chối bỏ;
bỏ đảng. : von der Partei ạb/allen
abschmettern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
từ chối;
bác bỏ một cách cương quyết;
absagen /(sw. V.; hat)/
từ chối;
thông báo hồi lại;
khước từ;
thông báo hủy bỏ chuyến viếng thăm. : seinen Besuch absagen
zurückweisen /(st. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
cự tuyệt;
bác bỏ (abweisen);
abschlagen /(st. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
cự tuyệt;
bác bỏ (ablehnen, verweigern);
từ chối ai điều gì : jmdm. etw. abschlagen bác bỏ một lời thỉnh cầu của ai : jmdm. eine Bitte ab- schlagen hắn đã thẳng thừng bác bỏ đề nghị của tôi. : er hat mein Anliegen glatt abgeschlagen
entäußern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
từ chối;
khước từ;
cự tuyệt;
bác bỏ;
entsagen /(sw. V.; hat) (geh.)/
từ bỏ;
từ chối;
phủ nhận;
khước từ;
verneinen /(sw. V.; hat)/
bác bỏ;
từ chối;
không đồng tình;
không tán thành (ablehnen);
versagen /(sw. V.; hat)/
(geh ) từ chối;
khước từ;
cự tuyệt;
không đồng ý;
không chịu;
từ chối vâng lời ai : jmdm. den Gehorsam versagen ông ta không đồng tình vái kế hoạch này. : er hat diesem Plan seine Zustim mung versagt
verstoßen /(st. V.; hat)/
từ chối;
không nhận;
gạt bỏ;
loại trừ;
khai trừ;
xua đuổi;
xua đuổi con gái ra khỏi nhà. : seine Tochter aus dem Elternhaus verstoßen
verweigern /(sw. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
cự tuyệt;
không đồng ý;
không chịu;
bác bỏ (ablehnen);
từ chối việc cấp phép cho ai : jmdm. die Erlaubnis verweigern người ta từ chối không cho hắn vào nhà : man hat ihm verweigert, das Haus zu betreten người bệnh không chịu ăn : der Patient verweigert die Nah rungsaufnahme bất tuân mệnh lệnh. : den Befehl verweigern