Việt
: ~ e Antwort tủ chối
cự tuyệt
bác bỏ
từ chối
Đức
abschlägig
jmdn, etw., jmdm. etw. abschlägig bescheiden
không chấp thuận lời thỉnh cầu hay đề nghị của ai, bác bỏ một điều gì.
abschlägig /[’apjle:gig] (Adj.) (Amtsspr.)/
bác bỏ; từ chối (ablehnend, verweigernd);
jmdn, etw., jmdm. etw. abschlägig bescheiden : không chấp thuận lời thỉnh cầu hay đề nghị của ai, bác bỏ một điều gì.
abschlägig /I a/
: abschlägig e Antwort [sự, lỏi] tủ chối, cự tuyệt; II adv: