TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cự tuyệt

cự tuyệt

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ e Antwort tủ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khước tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thừa nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưỏc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt liên hệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đ<

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tà chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng đỡ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hứa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô mộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vd mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa bi quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bỏ vợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phủ quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hất hủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật bị loại bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vất bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài xích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự: từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phế bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khước từ. 2. Phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thừa nhận 3. Tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phủ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cự tuyệt

refusal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refuse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

repudiate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

repudiation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rejection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reprobation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renunciation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cự tuyệt

abweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entäußern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweigern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~ zurück geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschlägig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weigern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neinsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abandonement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abandonnieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

negieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwerfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verweigerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weigerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fallenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurückweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

resignieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkräftigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resignation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkräften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Besucher abweisen

đuổi khách ra.

jmdm. etw. abschlagen

từ chối ai điều gì

jmdm. eine Bitte ab- schlagen

bác bỏ một lời thỉnh cầu của ai

er hat mein Anliegen glatt abgeschlagen

hắn đã thẳng thừng bác bỏ đề nghị của tôi.

jmdm. den Gehorsam versagen

từ chối vâng lời ai

er hat diesem Plan seine Zustim mung versagt

ông ta không đồng tình vái kế hoạch này.

jmdm. etw. verwehren

khước từ ai điều gì

jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren

ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào

man verwehrte ihm, das Haus zu betreten

người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà.

jmdm. die Erlaubnis verweigern

từ chối việc cấp phép cho ai

man hat ihm verweigert, das Haus zu betreten

người ta từ chối không cho hắn vào nhà

der Patient verweigert die Nah rungsaufnahme

người bệnh không chịu ăn

den Befehl verweigern

bất tuân mệnh lệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Nein antworten

từ chổi, cự tuyệt.

sich des Lebens entäußern (ach)

tự sát,

auf etw. (A) Verzicht leisten

từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc

Verweigerung der Hilfeleistung

sự không chịu cứu trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat) cự tuyệt; bác bỏ; từ chối (ablehnen, zurückweisen);

abweisen /(st. V.; hat)/

phủ nhận; khước từ; cự tuyệt (zurückweisen);

đuổi khách ra. : die Besucher abweisen

zurückweisen /(st. V.; hat)/

từ chối; khước từ; cự tuyệt; bác bỏ (abweisen);

abschlagen /(st. V.; hat)/

từ chối; khước từ; cự tuyệt; bác bỏ (ablehnen, verweigern);

từ chối ai điều gì : jmdm. etw. abschlagen bác bỏ một lời thỉnh cầu của ai : jmdm. eine Bitte ab- schlagen hắn đã thẳng thừng bác bỏ đề nghị của tôi. : er hat mein Anliegen glatt abgeschlagen

entäußern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

từ chối; khước từ; cự tuyệt; bác bỏ;

entkräften /[ent'krefton] (sw. V.; hat)/

cải chính; bác bỏ; phủ nhận; cự tuyệt (widerlegen, gegenstandslos machen);

versagen /(sw. V.; hat)/

(geh ) từ chối; khước từ; cự tuyệt; không đồng ý; không chịu;

từ chối vâng lời ai : jmdm. den Gehorsam versagen ông ta không đồng tình vái kế hoạch này. : er hat diesem Plan seine Zustim mung versagt

verwehren /(sw. V.; hat)/

ngăn cấm; ngăn cản; cản trở; từ chôì; khước từ; cự tuyệt (verweigern);

khước từ ai điều gì : jmdm. etw. verwehren ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào : jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà. : man verwehrte ihm, das Haus zu betreten

verweigern /(sw. V.; hat)/

từ chối; khước từ; cự tuyệt; không đồng ý; không chịu; bác bỏ (ablehnen);

từ chối việc cấp phép cho ai : jmdm. die Erlaubnis verweigern người ta từ chối không cho hắn vào nhà : man hat ihm verweigert, das Haus zu betreten người bệnh không chịu ăn : der Patient verweigert die Nah rungsaufnahme bất tuân mệnh lệnh. : den Befehl verweigern

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refusal

Từ chối, khước từ, cự tuyệt

refuse

Từ chối, khước từ, cự tuyệt

repudiate

Bỏ vợ, bác bỏ, khước từ, cự tuyệt

repudiation

Bỏ vợ, bác bỏ, khước từ, cự tuyệt

rejection

cự tuyệt, từ chối, khước từ, bài trừ, phủ quyết, hất hủi, ruồng bỏ, vật bị loại bỏ

reprobation

Vất bỏ, từ bỏ, cự tuyệt, bài xích; chỉ trích, trách cứ, định tội, phủ nhận, phản đối

renunciation

1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ zurück geben

từ chói, cự tuyệt;

abschlägig /I a/

: abschlägig e Antwort [sự, lỏi] tủ chối, cự tuyệt; II adv:

Enthaltung /ỉ =, -en/

sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.

weigern /vt (j-m)/

từ chối, khưóc từ, cự tuyệt;

abweisen /vt/

1. tù chói, khưóc tù, cự tuyệt;

Nein /n =/

sự] tủ chối, cự tuyệt, phủ nhận; mit Nein antworten từ chổi, cự tuyệt.

Neinsagen /n -s/

sự] tử chổi, cự tuyệt, phủ nhận.

entäußern /(G)/

tù chối, khước tủ, cự tuyệt, bác bỏ; sich des Lebens entäußern (ach) tự sát, tự tủ, tự vẫn.

Abandonement /n -s, -s/

1. [sự] cự tuyệt; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhượng quyền.

abandonnieren /vt/

từ bỏ, cự tuyệt, bỏ rơi, nhượng quyền.

negieren /vt/

phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, chổi từ.

Verwerfung /f =, -en/

1. [sự] từ chổi, khưdc từ, bác bỏ, cự tuyệt; 2. (địa lí) đoạn tầng; xem verwerfen.

Verzicht /m -(e)s, -e/

sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.

Verweigerung /f =, -en/

sự] từ chói, khước từ, cự tuyệt, không đồng ý, bác bỏ; (luật) Verweigerung der Hilfeleistung sự không chịu cứu trợ.

Weigerung /f =, -en/

sự] tù chối, khuóc từ, cự tuyệt, chổng cự, kháng cự, phản kháng.

ablehnen /vt/

1. cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ; 2. (luật) không thừa nhận.

fallenlassen /(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) vt/

(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) từ chối, khưỏc từ, bác bỏ, cự tuyệt, đoạn tuyệt, cắt đứt liên hệ.

verweigern /vt/

từ chối, khưdc từ, cự tuyệt, không đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác.

Zurückweisung /f =, -en/

1. [sự] từ chối, khuóc từ, cự tuyệt, bác bỏ; 2. [sự] kháng cự, chóng cự, chống đ< 3.

Absage /f =, -n/

1. [sự] tù chối, khước từ, cự tuyệt; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, loại bỏ, phế bỏ.

Abweisung /f =, -en/

1. [sự] tà chối, khưóc từ, cự tuyệt; 2. (quân sự) [sự] tắn công, đánh lùi, đánh bật, chổng đỡ.

sich /~/

cự tuyệt, từ chói; 2. bắt ra, đưa ra, đuổi khéo; 3. (quânsự) đánh lui, chống cự, kháng cự.

versagen /I vt/

1. từ chối, khưóc tù, cự tuyệt, không đông ý, không chịu; sich nichts - không từ chối cái gi; 2. tưóc mất, không cho, mất; 3. húa, hứa hẹn; II vi 1. từ chói, cự tuyệt, khưóc từ, ngừng hoạt động (về động cơ), ngùng lại, bị hóc (về súng); 2. không căn cú; không làm được, không làm nổi; er versagt gängzlich nó hoàn toàn không làm nổi.

absagen /I vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, xóa bỏ, hủy; 2. tù chói, cự tuyệt, khưóc từ;

Abkehr /f =/

1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;

verwerfen /vt/

1. ném, tung, vứt, quăng, quẳng, liệng; 2. cự tuyệt, bác bỏ, tù chói, không nhận; gạt bỏ (đề nghị); vứt bỏ, rôi bỏ, gác bỏ (ý nghỉ); 3. sẩy thai, đẻ non;

resignieren /vi (a/

vi (auf A) 1. từ chối, cự tuyệt, khưdc từ; 2. chịu, cam chịu; 3. thất vọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.

Entkräftigung /f =/

1. [sự] suy yểu, kiệt sức, kiệt lực, mệt lủ, mệt nhoài; 2. (luật) [sự] hủy bô, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bỏ.

Resignation /í =, -en/

1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.

Từ điển tiếng việt

cự tuyệt

- đgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.