Việt
cam chịu
ngao ngán
chán ngán
uf A
từ chối
cự tuyệt
khưdc từ
chịu
thất vọng
tuyệt vọng
bị vô mộng.
Đức
resignieren
resignieren /[rezi'gni:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngao ngán; chán ngán; cam chịu;
resignieren /vi (a/
vi (auf A) 1. từ chối, cự tuyệt, khưdc từ; 2. chịu, cam chịu; 3. thất vọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.