zurückwirken /vi (a/
vi (auf A) 1. phản úng lại, tỏ thái độ, đôi đáp lại, tác dụng đến, ảnh hưỏng đển; 2. [bij phản chiếu, phản xạ;
resignieren /vi (a/
vi (auf A) 1. từ chối, cự tuyệt, khưdc từ; 2. chịu, cam chịu; 3. thất vọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.
hindeuten /vi (a/
vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.
tippen III /vi (a/
vi (auf A) 1. giả định, giả thiết, dự đoán, ức đoán, ưđc đoán, phỏng đoán, đoán rằng, cho rằng; 2. trông cây vào, đặt hi vọng vào.
drücken /vt, vi (a/
vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;