TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm

giảm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bớt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rút bớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ hạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi xuống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm yêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm chậm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạ xuóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cắt giảm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự hạ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khử

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
giảm co2

giảm CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái giảm

cái giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
làm giảm

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm bớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giảm

reduction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Reduce

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

decrease

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

depress

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diminish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reduced

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 abate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to step down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restrictive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depository

 
Từ điển toán học Anh-Việt

descend

 
Từ điển toán học Anh-Việt

decrement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to ease up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giảm co2

 carbon dioxide pulldown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái giảm

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
làm giảm

decrement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giảm

vermindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herabsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mildern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reduzierend

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

abbauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschwächen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mäßigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heruntergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich legen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zersträuben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herabgesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabmindem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herablassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabwürdigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reduktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschluxken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduktion

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Reduzieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
làm giảm

verringern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kolben zur Dämpfung

Piston giảm chấn

Dekompressionszone

Vùng giảm áp

Dekompression

Vùng giảm áp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Absenkung der SO2-Emission reduziert sich auf Grund des verringerten Schwefelgehalts auch der Partikelausstoß.

Bên cạnh việc giảm khí SO2, giảm lưu huỳnh cũng làm giảm lượng hạt bụi thải ra.

Die Schwingungsdämpfung erfolgt durch Stoßdämpfer.

Việc giảm dao động được bộ giảm chấn đảm nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rekord um zwei Sekunden drücken

hạ thời gian đạt kỷ lục xuống hai giây.

sein Blutdruck sackt ab

huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorn Preise herab lassen

nhưòng lại, để lại, giảm giá;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giảm,giảm bớt,khử

[DE] Reduzieren

[EN] Reduce

[VI] giảm, giảm bớt, khử

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drop

Sự hạ, giảm (cốt cao trình)

Xây dựng công trình kiểm soát nước trong một con mương để làm giảm độ dốc của đáy mương và tốc độ dòng chảy.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Reduction

[VI] (n) Giảm, cắt giảm.

[EN] ~ of drugưrelated harms: Giảm tác hại do ma tuý gây ra; ~ of poverty: Giảm nghèo.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Reduktion

[VI] sự khử, giảm

[EN] reduction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mildern /(sw. V.; hat)/

giảm (đau); bớt (đau);

reduktiv /(Adj.) (bildungsspr.; Fachspr.)/

giảm; giảm bớt;

minus /(Präp. mit Gen.)/

(Kaufmannsspr ) giảm; bớt; trừ;

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

rút; giảm; cắt giảm (herabsetzen, verringern);

hạ thời gian đạt kỷ lục xuống hai giây. : den Rekord um zwei Sekunden drücken

aufschluxken /(sw. V.; hat)/

hấp thu; giảm (ồn); giảm chấn;

absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/

giảm; sút; sụt; hạ (absinken);

huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh. : sein Blutdruck sackt ab

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabgesetzt /a/

bi] giảm, sụt (giá),

herabmindem /vt/

giảm, hạ; (nghĩa bóng) làm giảm bót, hạ thấp; -

Baisse /f =, -n/

sự] giảm, (hạ) giá.

herablassen /vt/

hạ, giảm, sụt (giá); vorn Preise herab lassen nhưòng lại, để lại, giảm giá;

herabwürdigen /vt/

giảm, hạ, giám bdt; đưa... xuống, hạ tháp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diminish

giảm, sụt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diminish

Bớt, giảm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abate

ram (thép); giảm

to ease up

làm yêu; làm chậm, giảm;

depress

ấn, nén, hạ xuóng; giảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermindern /vt/M_TÍNH/

[EN] decrement

[VI] giảm (lượng)

sich legen /v refl/VT_THUỶ/

[EN] drop

[VI] ngớt, giảm (gió)

herabsetzen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] drop

[VI] sụt, giảm (điện áp)

zersträuben /vt/CNSX/

[EN] reduce

[VI] giảm, thu nhỏ, hạ

verringern /vt/M_TÍNH/

[EN] decrement

[VI] làm giảm, giảm bớt, giảm

Từ điển tiếng việt

giảm

- đgt. Bớt đi, trái với tăng: giảm tức tô tăng thu giảm chi giảm nhiễu giảm sút giảm tô, giảm tức ăn giảm gia giảm suy giảm tài giảm thuyên giảm tỉnh giảm.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Reduce

giảm

Từ điển toán học Anh-Việt

decrease

giảm

depository

hạ, giảm

depress

giảm, hạ

descend

giảm, đi xuống

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Reduction

Giảm

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Giảm

làm cho bớt, giảm bịnh, giảm giá, giảm hình, giảm khinh, giảm sút, giảm thọ, giảm tội, giảm thiểu, giảm thuế, ân giảm, tăng giảm, tài giảm, thuyên giảm, gia giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abate, damped

giảm

drop

giảm (gió)

 depreciation /toán & tin/

giảm (giá)

 drop

giảm (gió)

 to step down /cơ khí & công trình/

giảm (ứng suất)

 restrictive /toán & tin/

hạn chế, giảm

 depressor /y học/

nén, giảm, cơ hạ

 carbon dioxide pulldown /hóa học & vật liệu/

giảm CO2

 carbon dioxide pulldown /điện lạnh/

giảm CO2

 buffer, bumper

cái giảm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm

abbauen vt, verringen vt, vermindern vt; senken vt, herabsetzen vt, abschwächen vt; mildern vt, mäßigen vt, abnehmen vi, sinken vi, heruntergehen vi; giảm giá den Preis senken; giảm ma sát (kỹ) die Reibung vermindern

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reducing

giảm

reduced

rút bớt, giảm (thuộc)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

reduzierend

[VI] giảm

[EN]

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

decrease

giảm

reduction

giảm