mildern /(sw. V.; hat)/
giảm (đau);
bớt (đau);
reduktiv /(Adj.) (bildungsspr.; Fachspr.)/
giảm;
giảm bớt;
minus /(Präp. mit Gen.)/
(Kaufmannsspr ) giảm;
bớt;
trừ;
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
rút;
giảm;
cắt giảm (herabsetzen, verringern);
hạ thời gian đạt kỷ lục xuống hai giây. : den Rekord um zwei Sekunden drücken
aufschluxken /(sw. V.; hat)/
hấp thu;
giảm (ồn);
giảm chấn;
absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
giảm;
sút;
sụt;
hạ (absinken);
huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh. : sein Blutdruck sackt ab