reduced
[ri'dju:s]
tính từ o bị giảm, bị khử
§ reduced crude oil : dầu thô bị khử
§ reduced environment : môi trường khử
§ reduced pressure : áp suất rút gọn
§ reduced take : số lượng bị giảm
§ reduced temperature : nhiệt độ thể tích rút gọn
§ reduced volume : thể tích rút gọn