TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khử

bị khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bị xoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bị khử

 erased

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erased

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dampfdesinfektion mittels Dampf-Desinfektionsapparaten bei Temperaturen bis 105 °C (z.B. Bettgestelle, Matratzen, Decken, Kleidung, Abfälle)

khử trùng hơi nước với thiết bị khử trùng ở nhiệt độ lên đến 105 °C (thí dụ khung giường, nệm, mền, quần áo, chất thải)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entfernen von Quecksilberspuren aus reduzierbaren Gasen

Loại trừ dấu vết thủy ngân từ những khí dễ bị khử

Für Rohre, Wärmeaustauscher und SO2-Rauchgaswäscher.

Dùng cho đường ống, bộ phận trao đổi nhiệt và thiết bị khử SO2 trong khí thải.

Einsatz in der chemischen und der Zellstoffindustrie, der Erdölund Erdgasverarbeitung und in der Rauchgasentschwefelung.

Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, giấy, chế biến dầu khí và thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải công nghiệp.

Für Rohre, Druckbehälter, Wärmeaustauscher u. Ä. in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Rauchgasentschwefelung, der Kunstdüngererzeugung, der Meerwasserentsalzung und der Kunststoffund Zelluloseindustrie.

Dùng cho thiết bị hóa, hóa dầu, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải, công nghiệp chế tạo phân hóa học, thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển và trong công nghiệp chất dẻo, cellulose, giấy.

Từ điển toán học Anh-Việt

erased

bị xoá, bị khử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erased, reduced /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị khử