Việt
thu nhỏ
giảm bớt
bớt
giảm
giám bớt
hạ bớt
làm nhỏ
rút ngắn lại
sụt
Anh
diminish
drop
Đức
Verringern
vermindern
As a traveler approaches this place from any direction, he moves more and more slowly. His heartbeats grow farther apart, his breathing slackens, his temperature drops, his thoughts diminish, until he reaches dead center and stops.
Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại, khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, để rồi đờ người như chết cứng.
diminish, drop
giảm, sụt
làm nhỏ; rút ngắn lại
verringern
Bớt, giảm
Diminish
Giảm bớt, thu nhỏ
[DE] Verringern
[EN] Diminish
[VI] bớt, giảm bớt, thu nhỏ, hạ bớt
thu nhỏ, giám bớt