TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diminish

thu nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giảm bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giảm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám bớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạ bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm nhỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút ngắn lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

diminish

diminish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diminish

Verringern

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vermindern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As a traveler approaches this place from any direction, he moves more and more slowly. His heartbeats grow farther apart, his breathing slackens, his temperature drops, his thoughts diminish, until he reaches dead center and stops.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại, khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, để rồi đờ người như chết cứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diminish, drop

giảm bớt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diminish

giảm, sụt

Từ điển toán học Anh-Việt

diminish

làm nhỏ; rút ngắn lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vermindern

diminish

verringern

diminish

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diminish

Bớt, giảm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Diminish

Giảm bớt, thu nhỏ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Diminish

[DE] Verringern

[EN] Diminish

[VI] bớt, giảm bớt, thu nhỏ, hạ bớt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diminish

thu nhỏ, giám bớt