TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drop

quả búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đóng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm xung hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drop

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diminish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

quả búa

 drop

búa đóng cọc

 drop

sự rơi

 drop

giảm (gió)

 drop /cơ khí & công trình/

giảm xung hiệu

 drop /điện/

giảm xung hiệu

Sự giảm nhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.

 drop

sự hạ xuống

 drop

ngớt

 drop /điện/

giảm xung hiệu

 contraction, drop

độ sụt

diminish, drop

giảm bớt

dripping, drop

sự nhỏ giọt