contraction
co
contraction /xây dựng/
co ngắn lại
contraction
co ngót (ngang)
contraction /xây dựng/
co ngót (ngang)
contraction
sự co rút
contraction /cơ khí & công trình/
sự ngót
contraction
sự rút gọn
contraction
ánh xạ co
contraction /xây dựng/
sự thót ngang
contraction /toán & tin/
sự thu gon
contraction
đất lún
contraction
sự rút ngắn
contraction, drop
độ sụt
contraction, sinking /cơ khí & công trình/
sự tóp
contraction, fulling /xây dựng;dệt may;dệt may/
sự làm chặt