TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm xung hiệu

giảm xung hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giảm xung hiệu

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop /cơ khí & công trình/

giảm xung hiệu

 drop /điện/

giảm xung hiệu

Sự giảm nhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.

 drop /điện/

giảm xung hiệu