vermindern /(sw. V.; hat)/
làm giâm;
làm dịu;
làm giảm bớt;
làm hạ thấp;
hạ bớt;
tài giảm;
cắt giảm;
das Tempo ver mindern : giảm tốc độ.
vermindern /(sw. V.; hat)/
giảm bớt;
giảm dần;
giảm xuống;
hạ xuống;
sein Einfluss vermindert sich : ảnh hưởng của ông ta đã giảm sút.