TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermindern

giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vermindern

decrease

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

diminish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

decrement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vermindern

vermindern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abbauen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

reduzieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vermindern

réduire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

4.5 Vermindern von Umweltbelastungen am Beispiel des Rheins

4.5 Giảm tác động môi trường qua thí dụ sông Rhein

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Gibt es Möglichkeiten die Alterung zu vermindern?

3. Có khả năng làm giảm sự lão hóa không?

Um Spannungskonzentrationen zu vermindern, sollten solche Öffnungen kreisrund ausgeführt werden.

Để giảm sự tập trung ứng suất, các lỗ chừa trống nên có hình tròn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Reibung vermindern

Giảm ma sát

Sie vermindern Reibung und Verschleiß an gleitenden Teilen.

Chúng làm giảm ma sát và hao mòn ở những chi tiết trượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tempo ver mindern

giảm tốc độ.

sein Einfluss vermindert sich

ảnh hưởng của ông ta đã giảm sút.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abbauen,reduzieren,vermindern

réduire

abbauen, reduzieren, vermindern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermindern /(sw. V.; hat)/

làm giâm; làm dịu; làm giảm bớt; làm hạ thấp; hạ bớt; tài giảm; cắt giảm;

das Tempo ver mindern : giảm tốc độ.

vermindern /(sw. V.; hat)/

giảm bớt; giảm dần; giảm xuống; hạ xuống;

sein Einfluss vermindert sich : ảnh hưởng của ông ta đã giảm sút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermindern /vt/M_TÍNH/

[EN] decrement

[VI] giảm (lượng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vermindern

decrease

vermindern

diminish

vermindern

reduce