Việt
làm giâm
làm dịu
làm giảm bớt
làm hạ thấp
hạ bớt
tài giảm
cắt giảm
trẻ lại
làm trẻ lại
hoàn đồng
phục hồi
khồi phục
rứt gọn
rút ngắn
ưđc lược
co hẹp.
Đức
vermindern
Verjüngung
das Tempo ver mindern
giảm tốc độ.
Verjüngung /f =, -en/
1. [sự] trẻ lại, làm trẻ lại, hoàn đồng, phục hồi, khồi phục; 3. (kĩ thuật) [sự] làm giâm, rứt gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp.
vermindern /(sw. V.; hat)/
làm giâm; làm dịu; làm giảm bớt; làm hạ thấp; hạ bớt; tài giảm; cắt giảm;
giảm tốc độ. : das Tempo ver mindern