Việt
trẻ lại
làm trẻ lại
hoàn đồng
phục hồi
khồi phục
làm giâm
rứt gọn
rút ngắn
ưđc lược
co hẹp.
Đức
Verjüngung
Verjüngung /f =, -en/
1. [sự] trẻ lại, làm trẻ lại, hoàn đồng, phục hồi, khồi phục; 3. (kĩ thuật) [sự] làm giâm, rứt gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp.