TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verjüngung

độ côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trẻ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trẻ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khồi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm trẻ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mới lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định kích thước

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thợ bảo trì máy hồ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

verjüngung

taper

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

conicity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back taper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tapering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tapers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dimensioning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

slasher tender

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

verjüngung

Verjüngung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bemaßung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Slasher zart

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

verjüngung

col

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verjüngung,Slasher zart

[EN] taper, slasher tender

[VI] thợ bảo trì máy hồ,

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verjüngung,Bemaßung

[EN] Tapers, dimensioning

[VI] Độ côn, định kích thước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verjüngung /die; -, -en/

sự làm trẻ lại; sự phục hồi;

Verjüngung /die; -, -en/

sự làm mới lại; sự đổi mới; sự cải tân;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verjüngung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verjüngung

[EN] neck

[FR] col

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verjüngung /f =, -en/

1. [sự] trẻ lại, làm trẻ lại, hoàn đồng, phục hồi, khồi phục; 3. (kĩ thuật) [sự] làm giâm, rứt gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verjüngung /f/CNSX/

[EN] conicity, draft

[VI] độ côn, độ vát

Verjüngung /f/CT_MÁY/

[EN] back taper, tapering

[VI] độ côn

Verjüngung /f/CƠ/

[EN] taper

[VI] độ côn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verjüngung

taper

Verjüngung