TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ lại

trẻ lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trẻ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khồi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trẻ lại

rejuvenated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 rejuvenate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trẻ lại

sich verjüngen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jünger werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verjüngung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verjüngung /f =, -en/

1. [sự] trẻ lại, làm trẻ lại, hoàn đồng, phục hồi, khồi phục; 3. (kĩ thuật) [sự] làm giâm, rứt gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejuvenate /hóa học & vật liệu/

trẻ lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trẻ lại

sich verjüngen, jünger werden, trẻ măng ganz jung, blutjung (adv), trẻ mỏ kleine Kinder n/pl.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rejuvenated

trẻ lại( đứt gãy)