Việt
sự làm mới lại
sự làm tươi lại
sự đổi mới
sự cải tân
Anh
refresh
refurbishment
Đức
Neuanzeige
Bildwiederholung
Verjüngung
Verjüngung /die; -, -en/
sự làm mới lại; sự đổi mới; sự cải tân;
Neuanzeige /f/M_TÍNH/
[EN] refresh
[VI] sự làm mới lại, sự làm tươi lại
Bildwiederholung /f/TV/
[VI] sự làm tươi lại, sự làm mới lại
refresh /toán & tin/
refurbishment /toán & tin/
refresh, refurbishment /điện tử & viễn thông/