Việt
độ côn
độ nghiêng
độ vát
Anh
conicity
taper
draft
Đức
Konizität
Verjüngung
Pháp
conicité
Verjüngung /f/CNSX/
[EN] conicity, draft
[VI] độ côn, độ vát
conicity,taper /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Konizität
[EN] conicity; taper
[FR] conicité
độ côn, độ nghiêng