TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hạ thấp

làm hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hạ thấp

senken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermindern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fieber senken

làm hạ sốt

die Preise senken

hạ giá.

er versuchte, seinen Gegner in den Augen der anderen herabzusetzen

ông ta tìm cách làm giảm (uy tín) của đối thủ trong mắt những người khác.

das Tempo ver mindern

giảm tốc độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

làm hạ thấp; làm giảm; làm hạ xuống;

làm hạ sốt : das Fieber senken hạ giá. : die Preise senken

herabsetzen /(sw. V.; hat)/

làm giảm giá trị; coi nhẹ; xem thường; làm hạ thấp;

ông ta tìm cách làm giảm (uy tín) của đối thủ trong mắt những người khác. : er versuchte, seinen Gegner in den Augen der anderen herabzusetzen

vermindern /(sw. V.; hat)/

làm giâm; làm dịu; làm giảm bớt; làm hạ thấp; hạ bớt; tài giảm; cắt giảm;

giảm tốc độ. : das Tempo ver mindern