TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hạ xuống

làm hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hạ xuống

senken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fieber senken

làm hạ sốt

die Preise senken

hạ giá.

bei abge dämpftem Lampenlicht

dưới ánh đèn vặn nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

làm hạ thấp; làm giảm; làm hạ xuống;

làm hạ sốt : das Fieber senken hạ giá. : die Preise senken

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

làm giảm tác dụng; làm yếu đi; làm hạ xuống; vặn thấp (đèn) xuống (mildem);

dưới ánh đèn vặn nhỏ. : bei abge dämpftem Lampenlicht