TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdämpfen

làm yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu nhừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bay hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu cách thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót một tấm vải ướt để là quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abdämpfen

abdämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei abge dämpftem Lampenlicht

dưới ánh đèn vặn nhỏ.

Gemüse abdämpfen

hấp rau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

làm giảm tác dụng; làm yếu đi; làm hạ xuống; vặn thấp (đèn) xuống (mildem);

bei abge dämpftem Lampenlicht : dưới ánh đèn vặn nhỏ.

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

nấu cách thủy; hấp; xông;

Gemüse abdämpfen : hấp rau.

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

lót một tấm vải ướt để là quần áo (không làm mất độ bóng của vải);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdämpfen /vt/

1. làm yếu đi (tiếng); 2. ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ; 3. làm bay hơi.