TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầm

hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu dừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu nhử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dun nhừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu nhừ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náu nhừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu nhừ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu nhừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bay hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng cách thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náu nhừ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đun nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình khai đào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương lò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hành lang drainway water ~ hành lang tiêu thoát nước mine ~ lò nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hành lang mỏ traverse ~ hành lang cắt qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công trình khai đào thẳng góc với đường phương waste ~ hầm tháo nước infiltration ~ hành lang thâm nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm mỏ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng dưới mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bồn dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ đào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố móng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hầm trú ẩn

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CƯ trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đào đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng - sê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hầm tránh bom

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm tránh bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hầm

chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 black hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tunnel

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

excavation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gallery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mine

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cellar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trench

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hầm

Verlies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachkochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestovt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmoren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stowen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Räumte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gräben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerkochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baugrube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruben

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
hầm trú ẩn

Zuflucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchstich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hầm tránh bom

Deckungsgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Bergbau und Tunnelbau wird z. B. UF-Schaum zur Hinterfüllung und Dämmung eingesetzt.

Trong ngành khai thác mỏ và xây dựng đường hầm, xốp UF được sử dụng để độn phía sau và chắn cách ly.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochbau/Tiefbau

Xây dựng cao tầng và tầng hầm

Behälter, Tank, Bunker oder Silo

Bồn chứa, thùng chứa, hầm chứa hoặc xi-lô

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

phys. Tunneleffekt

hiệu ứng vật lý đường hầm

Rastertunnelmikroskop (STM)

Kính hiển vi quét đường hầm (STM)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wer andern eine Grube gräbt, fällt selbst hinein

ai đào huyệt chôn người khác hãy cẩn thận để chinh mình không bị rai vào đó (coi chừng gậy ông đập lưng ông).

du hast die Kartoffeln zerkocht

con đã nấu nhừ khoai tây rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(seine) Zuflucht nehmen zu

cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cellar

hầm, kho, phòng dưới mặt đất, bồn dầu

chamber

buồng, phòng, buồng chứa, hố, hầm

trench

rãnh, mương, máng, hào, hầm, lỗ đào, hố móng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gruben

[EN] pit, mine

[VI] hầm, hầm mỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breast

hầm, gương lò

gallery

lò dọc, lò nối vỉa; hầm; hành lang drainway water ~ hành lang tiêu thoát nước mine ~ lò nối vỉa; hành lang mỏ traverse ~ hành lang cắt qua; công trình khai đào thẳng góc với đường phương waste ~ hầm tháo nước infiltration ~ hành lang thâm nhập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kammer /f/P_LIỆU/

[EN] chamber

[VI] hố, hầm

Baugrube /f/THAN/

[EN] excavation

[VI] hầm, hào, công trình khai đào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Räumte /die; -n (Seemannsspr.)/

khoang; hầm (tàu thủy);

eindämpfen /(sw. V.; hat) (südd., westmd )/

ninh; hầm (dünsten);

Gräben /1. hố, rãnh, mương; Gräben zur Bewässerung anlegen/

hào; hầm (Schützengraben);

Grube /die; -, -n/

hầm; hố; hang;

ai đào huyệt chôn người khác hãy cẩn thận để chinh mình không bị rai vào đó (coi chừng gậy ông đập lưng ông). : (Spr.) wer andern eine Grube gräbt, fällt selbst hinein

Dole /[’do:b], die; -n/

hố; hầm; cống nước;

dunsten /(sw. V.; hat)/

ninh; hầm; rim; om; nấu nhừ;

zerkochen /(sw. V.)/

(hat) hầm; ninh; nấu nhừ; đun nhừ;

con đã nấu nhừ khoai tây rồi. : du hast die Kartoffeln zerkocht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlies /n -es, -e/

cái] hầm, hang,

Dämpfung II /f =, -en/

sự] ninh, hầm, tần, rim, om (thịt).

nachkochen /vt/

hầm, nấu dừ, nấu thêm.

verkochen /I vt/

hầm, ninh, nắu nhử, dun nhừ; II vi chín nhừ, nhừ.

gestovt /a (thổ ngữ)/

đã] ninh, hầm, tần, om, nấu nhừ.

schmoren /I vt/

ninh, hầm, tần, rim, om, náu nhừ; II vi [bị] ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ, rán.

stowen /vt (thổ ngữ)/

ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ (thịt cừu).

abdämpfen /vt/

1. làm yếu đi (tiếng); 2. ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ; 3. làm bay hơi.

dünsten /vt/

1. hấp, đồ, chưng cách thủy, hắp hơi; 2. ninh, hầm, rim, om, náu nhừ.

Raum /m-(e)s, Räum/

m-(e)s, Räume 1. không gian; 2. khoảng, khoảng trông; 3. chỗ, địa điểm, vị trí; 4. nhà, nhà ỏ, chỗ ỏ; 5. (hàng hải) khoang, hầm (tầu); 6. độ chứa, súc chứa, dung lượng, dung tích; 7. khu vực, khu, vùng, miền, đỏi; 8. (toán) thể tích.

Zuflucht /ỉ =/

ỉ 1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, CƯ trú, trú ngụ; 2. [cái] hầm trú ẩn, hầm; (seine) Zuflucht nehmen zu cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Durchstich /m -(e)s,/

1. [sự] làm thủng, xuyên thủng; 2. (y) [sự, chỗ] thùng; 3. sự đào đát; [sự] cắt thủng, đục thủng; lỗ thủng, đưòng hầm, tun nen; 4. hầm trú ẩn, hầm, tăng - sê, [cái] hào, hố.

Deckungsgraben /m -s, -graben/

hào, đưòng hào, chiến hào, hầm tránh bom, hầm; Deckungs

Từ điển tiếng việt

hầm

- 1 dt Con hổ: Chốn ấy hang hầm, chớ mó tay (HXHương).< br> - 2 dt Rãnh hoặc hố đào dưới đất: Đào được một cô thanh niên xung phong bị sập hầm hàm ếch (NgKhải).< br> - 3 đgt Đun lâu cho thật nhừ: Hầm thịt bò.< br> - tt Đã được đun lâu: Vịt .< br> - trgt Nói nằm kín một chỗ: Hắn nằm ở xó nhà.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tunnel

hầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black hole, chamber

hầm