Dämpfung II /f =, -en/
sự] ninh, hầm, tần, rim, om (thịt).
gestovt /a (thổ ngữ)/
đã] ninh, hầm, tần, om, nấu nhừ.
schmoren /I vt/
ninh, hầm, tần, rim, om, náu nhừ; II vi [bị] ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ, rán.
stowen /vt (thổ ngữ)/
ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ (thịt cừu).
abdämpfen /vt/
1. làm yếu đi (tiếng); 2. ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ; 3. làm bay hơi.
dünsten /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, hắp hơi; 2. ninh, hầm, rim, om, náu nhừ.
Ohm II /n -s, = (vật lí)/
ôm (đơn vị điện trỏ),
embrassieren /vt/
ôm, hôn.
umarmen /vt/
ôm, ôm ghì.
Umklammerung /í =, -en/
1. [sự] ôm, choàng; một sải; 2. (nghĩa bóng) [cái] mỏ cặp, êtô; (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây.
siechen /vi/
ốm dau, đau yếu, ốm, đau; [trỏ nên] ốm, yếu, gầy yếu, còi cọc đi, héo hon đi, gầy còm đi.
schlingen I /vt/
1. quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. ôm;
weh /I a/
1. [bị] ốm, đau ôm, ốm yếu, bệnh; [bị] đau; ich habe einen weh en Finger tôi đau ngón tay; 2. hay đau ôm; có bệnh; đau, đau đđn, gây đau, làm cho đau; ein weh es Gefühl cảm giác nặng nể; II adv [một cách] đau đón, đau ôm; j-m weh tun gây đau đón cho ai; III int: o weh/ than ôi!, hôi ôi!, thương ôi!; . ter j-n weh rufen khóc ai.
kranken /vi (a/
vi (an D) 1. ôm, đau, bệnh; 2. (nghĩa bóng) bị thiệt hại, bị tổn thất.
Tracht II /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [một] ôm, xoác, bó; 2.đòn gánh, dỏn triồng, đòn càn, đòn xóc; ♦ j-m éine - Priigél uerábreichen đánh, đánh đập ai.
umwinden /vt (m/
vt (mit D) 1. quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh; 2. ôm, ôm cổ.
umklammern /vt/
1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
Bund I /n -(e)s, -e/
bó, chùm , xâu, chuỗi, lượm, chồng, xấp, tập, ôm, cuộn.
umschlingen /vt/
1. quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuón quanh; 2. ôm choàng, ôm, ôm cổ ai.
umfassen /vt/
1. ôm, xoác; 2. bao gồm, bao trùm, bao quát; 3. (quân sự) vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu.
umfangen /vt/
1. ôm, xoác, quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bọc quanh, bao phủ, bao trùm.
umschließen /vt/
1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).