TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ômic

Ômic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
omíc

omíc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
omic

om

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

omic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ômic

ohmic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
omíc

 ohmic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
omic

ohmic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ômic

ohmsch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
omic

ohmisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ômic

ohmique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohmisch /adj/ĐIỆN/

[EN] ohmic (thuộc)

[VI] (thuộc) om, omic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ohmic /điện/

omíc

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ohmic

[DE] ohmsch

[VI] (vật lý) Ômic

[FR] ohmique