umwinden /(st. V.; hat)/
quấn quanh;
vấn quanh;
cuộn quanh;
sie hatte sich ern Tuch umgewunden : cô ẩy choàng một chiếc khăn.
umwinden /(st. V.; hat)/
cuôn quanh;
" trang trí chung quanh;
den Eingang mit einer Girlande umwinden : trang trí dây hoa quanh cổng vào.
umwinden /(st. V.; hat)/
leo quanh;
mit Efeu umwundene Baumstämme : những thân cây với dây thường xuân leo quanh.