umwinden /(st. V.; hat)/
leo quanh;
những thân cây với dây thường xuân leo quanh. : mit Efeu umwundene Baumstämme
umschlingen /(st. V.; hat)/
mọc quanh;
leo quanh;
quấn quanh;
những dây leo quấn quanh cây bạch dương. : Kletter pflanzen umschlangen den Stamm der Pappel
umranken /(sw. V.; hat)/
leo quanh;
cuô' n quanh;
mọc quanh;