umflechten /vt (mit D)/
vt (mit D) cuốn quanh, vắn quanh, cuộn.
umranken /vt/
leo quanh, cuốn quanh, cuốn lại, cuộn lại; von Efeu umrankt dây thường xuân leo quanh.
schmiegen
1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.
beranken /vt/
quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh.
umwinden /vt (m/
vt (mit D) 1. quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh; 2. ôm, ôm cổ.
verwinden I /vt/
quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh, đan... lại, bện... lại, tết.... lại, két... lại.