Việt
cuốn quanh
bám quanh
Anh
amplectant
Đức
reichlich
:: Angussentfernung und Entgraten.
:: Tách nhựa của cuống phun và các viền bám quanh.
9. Beim Spritzgießen bemerken Sie eine Gratbildung.
9. Lưu ý hiện tượng bavia bám quanh viền sản phẩm.
:: Nur gratfreie Werkstücke prüfen.
:: Chỉ kiểm tra những chi tiết không có rìa xờm(bavia) bám quanh.
Grat am Spritzteil Ursachen eines Grates oder einer Schwimmhaut (Bild 1) können sein:
Bavia bám quanh viền sản phẩm Nguyên nhân của bavia (Hình 1) có thể là:
Dadurch wird ein starkes Überspritzen mit Gratbildung am Formteil verhindert.
Điều này giúp ngăn chặn sự phun quá lượng và tạo bavia bám quanh chi tiết.
cuốn quanh,bám quanh
[DE] reichlich
[EN] amplectant
[VI] cuốn quanh; bám quanh