TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reichlich

cuốn quanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bám quanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tha hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoả thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồi đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reichlich

amplectant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ample

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plenty

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

conservative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reichlich

reichlich

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reichlich geschätzt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reichlich

ample

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

largement estimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So viel Hände-Desinfektionsmittel in die trockene hohle Hand geben, dass alle Flächen der Hände reichlich benetzt werden (mindestens 3 mL).

Cho thuốc khử trùng vào trong lòng bàn tay khô, bụm lại để khắp bề mặt của bàn tay đủ ướt (ít nhất là 3 ml).

Da Gemüse und Obst reichlich Vitamine und auch antioxidativ wirkende Pflanzenstoffe enthalten, ist der Zusatznutzen von ACE- Getränken und ähnlichen Produkten zumindest fraglich.

Vì rau và trái cây chứa nhiều vitamin và các hóa chất thực vật có tác dụng chống oxy hóa nên lợi ích thật sự của thức uống ACE và các sản phẩm tương tự ít ra cũng phải đặt thành một dấu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reichliches Trinkgeld

một khoản tiền boa hậu hĩnh

wir haben noch reichlich Zeit

chúng ta còn nhiều thời gian.

nach reichlich einer Stunde

sau han một giờ đồng hồ. (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs.) kha khá, tương đối nhiều (ziemlich, sehr)

er kam reichlich spät

anh ta đến khá muộn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reichlich,reichlich geschätzt

[DE] reichlich; reichlich geschätzt

[EN] conservative

[FR] ample; largement estimé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichlich /(Adj.)/

nhiều; phong phú; dồi đào;

ein reichliches Trinkgeld : một khoản tiền boa hậu hĩnh wir haben noch reichlich Zeit : chúng ta còn nhiều thời gian.

reichlich /(Adj.)/

hơn; nhiều hơn (mehr als);

nach reichlich einer Stunde : sau han một giờ đồng hồ. (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs.) kha khá, tương đối nhiều (ziemlich, sehr) er kam reichlich spät : anh ta đến khá muộn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichlich /I a giàu có, phong phú, dôi dào; 11 adv/

1. tha hô, thỏa chí, thỏa thuê, thoả thích; 2. rắt, lắm, quá.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reichlich

ample

reichlich

plenty

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

reichlich

[DE] reichlich

[EN] amplectant

[VI] cuốn quanh; bám quanh