reichlich /(Adj.)/
nhiều;
phong phú;
dồi đào;
ein reichliches Trinkgeld : một khoản tiền boa hậu hĩnh wir haben noch reichlich Zeit : chúng ta còn nhiều thời gian.
reichlich /(Adj.)/
hơn;
nhiều hơn (mehr als);
nach reichlich einer Stunde : sau han một giờ đồng hồ. (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs.) kha khá, tương đối nhiều (ziemlich, sehr) er kam reichlich spät : anh ta đến khá muộn.