ample
ample [Spl] adj. 1. Lụng thụng, rộng. Un vêtement ample: Một cái áo rộng. Trái ajusté, étriqué, étroit. 2. Trọng đại, phong phú. J’ai fait pendant mon voyage une ample provision de souvenirs: Trong chuyến di tôi dã mang về đưọc rất nhiều quà lưu niêm. > Loc. Jusqu’à plus ample informé: Cho đến khi đuọc thông tin đầy đủ hon.