Việt
thỏa chí
tha hồ
thỏa thích
thỏa thuê
đầy đủ
rất nhiều
tha hô
thoả thích
rắt
lắm
quá.
thỏa ý
đủ
Đức
sattsam
genug
hinreichend
zufriedengestellt
nach Herzenslust
weidlich
reichlich
reichlich /I a giàu có, phong phú, dôi dào; 11 adv/
1. tha hô, thỏa chí, thỏa thuê, thoả thích; 2. rắt, lắm, quá.
sattsam /adv/
tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy đủ, đủ; das ist - bekannt (nghĩa bóng) không ai là không biét.
weidlich /(Adv.) (veraltend)/
tha hồ; thỏa chí; thỏa thích; thỏa thuê; rất nhiều (sehr, gehörig);
sattsam /(Adv.) (emotional)/
tha hồ; thỏa chí; thỏa thích; thỏa thuê; đầy đủ;
genug (adv), hinreichend (adv), zufriedengestellt (adv); nach Herzenslust f.