reichlich /I a giàu có, phong phú, dôi dào; 11 adv/
1. tha hô, thỏa chí, thỏa thuê, thoả thích; 2. rắt, lắm, quá.
Erquickung /f =, -en/
1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.