hedonistisch /a/
khoái lạc, hoan lạc.
Wonne /í =, -n/
sự, niềm] khoái lạc, hoan lạc, lạc thú, sung sưđng, hạnh phúc.
Glückseligkeit /í =/
sự, niềm] hạnh phúc, khoái lạc, khoan khoái, hoạn lạc, lạc thú.
Süße /í =/
1. vị ngọt; 2. [sự] khoái lạc, lạc thú, thích thú, hoan lạc.
Lustgefühl /n -(e)s, -e/
sự] khoan khoái, thỏa thích, khoai cảm, khoái lạc, thú vị.
Hochgenuß /m -sses, -níisse/
sự] khoan khoái, khoái cảm, khoái lạc, thú vị, hài lòng, thoả mãn;
Seligkeit /í =/
í = sự, niềm] khoái lạc, khoan khoái, hoan lạc, lạc thú, sung sưỏng, hạnh phúc.
Erquickung /f =, -en/
1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.
Wollust /f =, -lüste/
1. [sự] khoái trá, khoan khoái, thỏa thích, khoái cảm, khoái lạc, thú vị; 2. [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, ' dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục.