TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoả mãn

thoả mãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao // giao nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gặp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phục vụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoả đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thoả mãn 

thoả mãn 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thoả mãn

meet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

serve

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Satisfaction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

satisfactory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thoả mãn 

satisfy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thoả mãn

ausreichend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochgenuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thoả mãn

Satisfaction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgenuß /m -sses, -níisse/

sự] khoan khoái, khoái cảm, khoái lạc, thú vị, hài lòng, thoả mãn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] satisfactory

[VI] thoả đáng, thoả mãn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thoả mãn,hài lòng

[EN] Satisfaction

[VI] Thoả mãn [sự]; hài lòng[sự]

[FR] Satisfaction

[VI] Sự thích thú của một cá nhân khi sở hữu một sản phẩm. Các thuật ngữ “hàm thoả dụng” và “hàm thoả mãn” được dùng như nhau.Các khái niệm về “giá trị” “hiệu dụng”, “thoả mãn” rất gần nhau.

Từ điển toán học Anh-Việt

meet

giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

serve

phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

satisfy

thoả mãn 