Việt
thoả đáng
“
thoả mãn”
thoả mãn
Anh
satisficing”
satisfaction”
raisonnable”
satisfactory
Đức
ausreichend
ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] satisfactory
[VI] thoả đáng, thoả mãn
“,satisficing”,satisfaction”,raisonnable”
thoả đáng, & #8220; thoả mãn& #8221;