Việt
Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions
dù
thích đáng
thoả đáng
thoả mãn
đầy đủ
đủ
Anh
adequate
Sufficiently
sufficient
satisfactory
Đức
ausreichend
Retter spezifisch schulen und mit ausreichend Informationen versehen
Người cứu hộ được đào tạo đặc biệt và được cung cấp đầy đủ thông tin
Meist kann ausreichend sicher mit Ω = 3 gerechnet werden.
Thường có thể ước tính ζ = 3 là đủ chắc chắn
v Werkstoff muss ausreichend dehnbar sein.
Vật liệu phải có đủ độ giãn.
:: Spritzdruck nicht ausreichend
:: Áp suất phun không đủ
Die erreichbare Restfeuchtigkeit ist für viele Anwendungen ausreichend.
Đối với nhiều ứng dụng thì độ ẩm còn sót lại trong vật liệu phải đạt đủ yêu cầu.
ausreichend /I vi a/
đầy đủ, đủ; II adv: ausreichend
ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] satisfactory
[VI] thoả đáng, thoả mãn
adequate, sufficient
Ausreichend
[DE] Ausreichend
[EN] Sufficiently
[VI] dù, thích đáng
[EN] adequate
[VI] (n) Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions