TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausreichend

 Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

dù

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thích đáng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thoả đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoả mãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausreichend

adequate

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sufficiently

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sufficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

satisfactory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausreichend

ausreichend

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Retter spezifisch schulen und mit ausreichend Informationen versehen

Người cứu hộ được đào tạo đặc biệt và được cung cấp đầy đủ thông tin

Meist kann ausreichend sicher mit Ω = 3 gerechnet werden.

Thường có thể ước tính ζ = 3 là đủ chắc chắn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werkstoff muss ausreichend dehnbar sein.

Vật liệu phải có đủ độ giãn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spritzdruck nicht ausreichend

:: Áp suất phun không đủ

Die erreichbare Restfeuchtigkeit ist für viele Anwendungen ausreichend.

Đối với nhiều ứng dụng thì độ ẩm còn sót lại trong vật liệu phải đạt đủ yêu cầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausreichend /I vi a/

đầy đủ, đủ; II adv: ausreichend

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] satisfactory

[VI] thoả đáng, thoả mãn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausreichend

adequate, sufficient

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ausreichend

[DE] Ausreichend

[EN] Sufficiently

[VI] dù, thích đáng

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ausreichend

[EN] adequate

[VI] (n) Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions