Việt
Thuộc: đầy đủ
sung mãn
có năng lực
có bản lãnh
có tư cách
đủ
Anh
sufficient
adequate
Đức
genügend
ausreichend
Ever since Besso has known him, Einstein has been self-sufficient.
Từ ngày biết nhau tới giờ, Besso luôn thấy Einstein tự xoay sở được.
Thuộc: đầy đủ, sung mãn, có năng lực, có bản lãnh, có tư cách
adequate, sufficient