TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sufficient

Thuộc: đầy đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có bản lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sufficient

sufficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

adequate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sufficient

genügend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausreichend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ever since Besso has known him, Einstein has been self-sufficient.

Từ ngày biết nhau tới giờ, Besso luôn thấy Einstein tự xoay sở được.

Từ điển toán học Anh-Việt

sufficient

đủ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sufficient

Thuộc: đầy đủ, sung mãn, có năng lực, có bản lãnh, có tư cách

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

genügend

sufficient

ausreichend

adequate, sufficient